Web1. Temporary File nghĩa là gì? Trong tiếng Anh, Temporary File được dịch là Tập tin tạm thời, được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực Công nghệ. Đó chính là một thư mục mà ở toàn bộ máy tính nào cũng có. Có thể hiểu rằng Temprorary File là nơi chứa các file lưu tạm, các file ... Web7 Jul 2024 · Trong trường hợp này, mối liên hệ giữa các thành phần của cụm danh từ tức thời (temporary compound nouns) là không vững chắc (nhất thời, không cố định). Về mặt ngữ nghĩa, cụm danh từ tức thời không được định nghĩa trong từ …
"irregular" là gì? Nghĩa của từ irregular trong tiếng Việt. Từ điển …
Webadjective. uk / ˈtem.p ə r. ə r.i / / ˈtem.pr ə r.i / us / ˈtem.pə.rer.i /. B1. not lasting or needed for very long. 短暂的;暂时的,临时的. The ceasefire will only provide a temporary solution … WebTừ điển WordNet. n. a member of an irregular armed force that fights a stronger force by sabotage and harassment; guerrilla, guerilla, insurgent. merchandise that has imperfections; usually sold at a reduced price without the brand name; second. adj. contrary to rule or accepted order or general practice. sap analytics cloud hierarchy
TEMPORARY Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
WebTo be in a (dead) faint. Chết giấc, bất tỉnh nhân sự. She uttered a faint cry in surprise. Cô ấy đã thốt ra một tiếng hét yếu ớt vì kinh ngạc. To be in a (dead) faint. Chết giấc, bất tỉnh nhân sự. I said in a faint voice. Tôi nói với giọng yếu ớt. … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Temporary crown là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... WebPhép dịch "temporary" thành Tiếng Việt. tạm thời, tạm, lâm thời là các bản dịch hàng đầu của "temporary" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: It's only a temporary solution. ↔ Đó là … sap analytics cloud for planning